Phân tích ví dụ theo Table-like Grammar (cơ bản)

Cấu trúc

Xem video để hiểu:

Ráp câu thì phải dùng bảng câu

Xem sơ đồ cấu trúc bảng câu cơ bản

Xem ngayFree

Cột đối tượng thì điền bảng đối tượng

Xem sơ đồ cấu trúc bảng đối tượng

Xem ngayFree

Ví dụ ráp câu

I learn to speak English

  • learn to do something học (cách) làm gì đó
  • speak something nói cái gì đó
Đối tượng A (I)V0to Vđối tượng B
learnto do something
speaksomething
Ilearnto speak
(adj)N-unc
English
Tôihọcnóitiếng Anh

I want to listen to music

  • want to do something muốn làm gì đó
  • listen to something (lắng) nghe cái gì đó
Đối tượng A (I)V0to V"to"đối tượng B
wantto do something
listentosomething
Iwantto listento
(adj)N-unc
music
Tôimuốnnghenhạc

I want to listen to her lecture

  • want to do something muốn làm gì đó
  • listen to something (lắng) nghe cái gì đó
Đối tượng A (I)V0to V"to"đối tượng B
wantto do something
listentosomething
Iwantto listento
TTSH(adj)N-sing
herlecture
Tôimuốnnghebài giảng của cô ấy

She wants to practice speaking English

  • want to do something muốn làm gì đó
  • practice doing something thực hành làm gì đó
  • speak something nói cái gì đó
Đối tượng A (số ít)V(s/es)to VV-ingđối tượng B
wantto do something
practicedoing something
speaksomething
pro-sing
she
wantsto practicespeaking
(adj)N-unc
English
cô ấymuốnthực hànhnóitiếng Anh

She wants money

  • want something muốn cái gì đó
Đối tượng A (số ít)V(s/es)đối tượng B
wantsomething
pro-sing
she
wants
(adj)N-unc
money
Cô ấymuốntiền

My new friends like to read books

  • like to do something thich làm gì đó
  • read something đọc cái gì đó
Đối tượng A (số nhiều)V0to Vđối tượng B
liketo do something
readsomething
TTSH(adj)N-pl
mynewfriends
liketo read
(adj)N-pl
books
Những người bạn mới của tôithíchđọcsách

He wants to draw me a picture

  • want to do something muốn làm gì đó
  • draw somebody something vẽ cho ai đó cái gì đó
Đối tượng A (số ít)V(s/es)to Vđối tượng Bđối tượng C
wantto do something
drawsomebodysomething
pro-sing
he
wantsto draw
pro-osing
me
q-sing(adj)N-sing
apicture
Anh ấymuốnvẽ chotôimột bức tranh

Nếu thấy nội dung bài viết hay, hãy ủng hộ tui một ly cà phê

Ủng hộ ly cà phê

Theo dõi tôi trên để cập nhật các bài viết mới sớm nhất

Tiếng Anh qua Zoom từ số 0Đăng ký ngay