Quy tắc ráp từ vựng thành câu tiếng Anh

Video quan trọng

Nguyên liệu

Đại từ

  • I (tôi)
  • He (anh ấy)
  • She (cô ấy)
  • It (nó)
  • We (chúng tôi, chúng ta)
  • They (bọn họ, họ)
  • You (bạn)

Đại từ = Ô vuông lớn (đối tượng A)

Danh từ

Danh từ đếm được

Danh từ đếm được số ít

Ví dụ:

  • Cat (mèo)
  • Book (sách)
  • Car (xe hơi)
  • Table (cái bàn)
  • Student (học sinh)

Danh từ đếm được số ít = Ô vuông nhỏ

Danh từ đếm được số nhiều

Ví dụ:

  • Cats (những con mèo)
  • Books (những cuốn sách)
  • Cars (những chiếc xe hơi)
  • Tables (những cái bàn)
  • Students (những học sinh)

Danh từ đếm được số nhiều = Ô vuông lớn (đối tượng)

Danh từ không đếm được

Ví dụ:

  • Milk (sữa)
  • Water (nước)
  • Rice (gạo)
  • Advice (lời khuyên)
  • Information (thông tin)

Danh từ không đếm được = Ô vuông lớn (đối tượng)

Động từ

Động từ khiếm khuyết

  • Can (có thể)
  • Should (nên)
  • Will (sẽ)
  • Must (phải)

Động từ khiếm khuyết = Ô vuông lớn

Động từ khác

Động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

  • Read (đọc)
  • Learn (học)
  • Drink (uống)
  • Buy (mua)
  • Sell (bán)

Động từ nguyên mẫu = Ô vuông lớn

Động từ thêm ing

Ví dụ:

  • Reading (đọc)
  • Learning (học)
  • Drinking (uống)
  • Buying (mua)
  • Selling (bán)

Động từ thêm ing = Ô vuông lớn

Tính từ sở hữu

  • My (của tôi)
  • His (của anh ấy)
  • Your (của bạn)
  • Their (của bọn họ)
  • Our (của chúng tôi, của chúng ta)
  • Her (của cô ấy)
  • Its (của nó)

Tính từ sở hữu = Ô vuông nhỏ

Mạo từ

Ví dụ:

  • The (đó/này/[không dịch])

Mạo từ = Ô vuông nhỏ

Một số cấu trúc của ô vuông lớn

Tính từ sở hữu + danh từ = ô vuông lớn (đối tượng)

Thứ tự dịch của công thức

Tính từ sở hữudanh từ
[nghĩa của danh từ][nghĩa của tính từ sở hữu]

Ví dụ:

  • My car (xe hơi của tôi)
  • His book (cuốn sách của anh ấy)
  • Her books (những cuốn sách của cô ấy

Bài tập

Hãy dùng những từ vựng cho sẵn trong phần nguyên liệu để tạo ra các ô vuông lớn sau:

  1. Cái bàn của tôi
  2. Cái bàn của anh ấy
  3. Những con mèo của bọn họ
  4. Những cuốn sách của chúng ta
  5. Sữa của bạn
  6. Thông tin của cô ấy
  7. Lời khuyên của anh ấy

The + danh từ = ô vuông lớn (đối tượng)

Thứ tự dịch của công thức

Thedanh từ
[nghĩa của danh từ]đó/này/[không dịch]

Ví dụ:

  • The car (chiếc xe hơi đó/này)
  • The information (thông tin đó/này)
  • The cars (những chiếc xe hơi đó/này)

Bài tập

Hãy dùng những từ vựng cho sẵn trong phần nguyên liệu để tạo ra các ô vuông lớn sau:

  1. Những cuốn sách đó
  2. Những cái bàn này
  3. Lời khuyên đó
  4. Sữa đó
  5. Những con mèo này
  6. Cái bàn đó

Một số mẫu câu để các bạn ráp

Nguyên tắc chung: Các câu tiếng Anh chỉ được ráp ô vuông lớn

Đối tượng A/đối tượng + động từ khiếm khuyết + động từ nguyên mẫu + đối tượng

Đối tượng A/đối tượngđộng từ khiếm khuyếtđộng từ nguyên mẫuđối tượng
Icanreadhis book
Tôicó thểđọcsách của anh ấy
Sheshoulddrinkwater
Cô ấynênuốngnước
The studentsshouldbuybooks
Những học sinh đónênmuanhững cuốn sách

Bài tập

Áp dụng mẫu câu bên trên để đặt các câu sau:

  1. Tôi sẽ uống nước
  2. Những học sinh của tôi nên đọc những cuốn sách của anh ấy
  3. Bọn họ phải uống sữa

Theo dõi tôi trên để cập nhật các bài viết mới sớm nhất

Tiếng Anh qua Zoom từ số 0Đăng ký ngay