Đăng ký học tiếng Anh qua ZoomLiên hệ ngayLiên hệ ngay
Từ vựng về các kiểu ngủ
Cụm từ hữu dụng về các kiểu ngủ
Crash out - ngủ gục (vì quá mệt)
Crash out (cụm động từ): ngủ gục, ngủ nhanh (vì mệt)

Ví dụ 1:
| I | crashed out | on the sofa |
|---|---|---|
| Đối tượng A | cụm động từ quá khứ | trạng ngữ |
| Tôi | đã ngủ gục | trên ghế sofa |
Ví dụ 2:
| She | crashed out | during the movie | because | she | was | exhausted |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đối tượng A1 | cụm động từ quá khứ | trạng ngữ | because | đối tượng A2 | động từ to be | tính từ |
| Cô ấy | đã ngủ gục | trong lúc xem phim | bởi vì | cô ấy | đã | kiệt sức |
Nod off - ngủ gật
Nod off (cụm động từ): ngủ gật

Ví dụ 1:
| I | nodded off | during the lecture |
|---|---|---|
| Đối tượng A | cụm động từ quá khứ | trạng ngữ |
| Tôi | đã ngủ gật | trong buổi giảng bài |
Ví dụ 2:
| He | kept | nodding off | while | watching | TV |
|---|---|---|---|---|---|
| Đối tượng A | động từ quá khứ | cụm động từ thêm ing | while | động từ thêm ing đối tượng B | |
| Anh ấy | cứ | ngủ gật | trong khi | đang xem | Ti vi |
Go to bed - đi ngủ
Go to bed: đi ngủ

Ví dụ 1:
| You | should | go | to | bed | early |
|---|---|---|---|---|---|
| Đối tượng A | động từ khiếm khuyết | động từ nguyên mẫu | giới từ | đối tượng B | trạng ngữ |
| Bạn | nên | đi ngủ | sớm | ||
Ví dụ 2:
| I | usually | go | to | bed | at 10 PM |
|---|---|---|---|---|---|
| Đối tượng A | trạng ngữ | động từ nguyên mẫu | giới từ | đối tượng B | trạng ngữ |
| Tôi | thường | đi ngủ | vào lúc 10 giờ tối | ||
Doze off - ngủ thiếp đi
Doze off (cụm động từ): ngủ thiếp đi, thiếp đi

Ví dụ 1:
| I | accidentally | dozed off | during the movie |
|---|---|---|---|
| Đối tượng A | trạng ngữ | cụm động từ quá khứ | trạng ngữ |
| Tôi | vô tình | thiếp đi | trong lúc xem phim |
Ví dụ 2:
| I | dozed off | while | waiting | for | the bus |
|---|---|---|---|---|---|
| Đối tượng A | cụm động từ quá khứ | while | động từ thêm ing | giới từ | đối tượng B |
| Tôi | đã thiếp đi | trong khi | đang chờ | xe buýt | |
Sleep like a log - ngủ như khúc gỗ, ngủ say như chết
Sleep like a log: ngủ say như chết
Phân tích cụm từ:
| Sleep | like | a log |
|---|---|---|
| động từ | giới từ | đối tượng |
| Ngủ | như | một khúc gỗ |

Ví dụ:
| The baby | finally | settled down | and | slept | like | a log |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đối tượng A | trạng ngữ | cụm động từ quá khứ | and | động từ quá khứ | giới từ | đối tượng B |
| Đứa bé | cuối cùng (cũng) | yên lặng | và | ngủ say như khúc gỗ | ||
Nếu thấy nội dung bài viết hay, hãy ủng hộ tui một ly cà phê
Ủng hộ ly cà phê