Love & Dating

Học từ vựng về chủ đề hẹn hò và tình yêu

date
/deɪt/ [noun (countable)] buổi hẹn hò
plan
lên kế hoạch cho
a date
một buổi hẹn hò
have
a date
một buổi hẹn hò
cancel
hủy
a date
buổi hẹn hò
arrange
sắp xếp
a date
một buổi hẹn hò
on
trong
a date
một buổi hẹn hò
serious
hẹn hò
date
nghiêm túc
official
buổi hẹn hò
date
chính thức
casual
buổi hẹn hò
date
bình thường
romantic
buổi hẹn hò
date
lãng mạn
go
/ɡəʊ/ [verb] đi
go
đi
on
a date
hẹn hò
go
đi
on
a date
hẹn hò
with
với
somebody
ai đó
go
đi
out
ra ngoài (hẹn hò)
with
với
somebody
ai đó
friend
/frend/ [noun (countable)] bạn, bạn bè
boyfriend
bạn trai
girlfriend
bạn gái
couple
/ˈkʌpəl/ [noun (countable)] cặp đôi (yêu đương)
couple
cặp đôi
sweet
cặp đôi
couple
ngọt ngào
same-sex
cặp đôi
couple
đồng tính
married
cặp đôi
couple
đã cưới
engaged
cặp đôi
couple
đã đính hôn
look
trông
like
giống như
a couple
một cặp đôi yêu nhau
act
cư xử
like
như là
a couple
một cặp đôi đang yêu nhau
stay
together
cùng với nhau
as
như là
a couple
một cặp đôi
relationship
/rɪˈleɪʃənʃɪp/ [noun (countable)] mối quan hệ
relationship
mối quan hệ
be
đang
in
trong
a relationship
một mối quan hệ
romantic
/rəʊˈmæntɪk/ [adjective] lãng mạn
romantic relationship
mối quan hệ yêu đương
romantic love
tình yêu lãng mạn
romantic moment
khoảnh khắc lãng mạn
romatic evening/morning/...
buổi chiều/buổi sáng lãng mạn
love
/lʌv/ [noun (uncountable)] tình yêu
true love
tình yêu đích thực
deep love
tình yêu sâu đậm
find
tìm kiếm
a love
tình yêu
unconditional love
tình yêu vô điều kiện
eternal love
tình yêu vĩnh cửu
crush
/krʌʃ/ [noun (countable)] người bạn thích thầm, cảm giác thích thầm (cảm nắng)
have
a crush
cảm giác thích thầm
on
somebody
ai đó
have a crush
bị cảm nắng (thích thầm một người)
match
/mætʃ/ [noun (countable)] người phù hợp (trong hẹn hò tình yêu), sự kết đôi, sự phù hợp
perfect match
sự kết đôi hoàn hảo (về cặp đôi yêu đương)
good match
sự phù hợp tuyệt vời/tốt đẹp
attraction
/əˈtrækʃən/ [noun (countable, uncountable)] sự thu hút, sự cuốn hút
attraction
sự thu hút
between
giữa
somebody
ai đó
and
somebody else
ai đó khác
attraction
sự thu hút
between
giữa
...
...
strong attraction
sự thu hút mạnh mẽ
chemistry
/ˈkeməstri/ [noun (uncountable)] sự đồng điệu
chemistry
sự đồng điệu
between
giữa
..... (two people)
.... (hai người)
chemistry
sự đồng điệu
between
giữa
somebody
ai đó
and
somebody else
ai đó khác
single
/ˈsɪŋɡəl/ [adjective] độc thân, một mình, đơn thân
single
độc thân
remain
duy trì/vẫn
single
độc thân
stay
duy trì/giữ trạng thái
single
độc thân
live
sống
single
độc thân
single
mẹ/bố/phụ huynh
mother/father/parent
đơn thân
single
cuộc sống
life
độc thân
single
người đàn ông/đàn bà/...
man/woman/...
độc thân
single
tình trạng
status
độc thân
break up
/breɪk ʌp/ [phrasal verb] chia tay
break up
chia tay
break up
chia tay
with
với
somebody
ai đó
get back
/get bæk/ [phrasal verb] quay lại
get back
quay lại
together
cùng nhau
ask
/æsk/ [verb] hỏi
ask
rủ
somebody
ai đó
out
(đi chơi) hẹn hò
ask
rủ
somebody
ai đó
out
ra ngoài
for coffee
đi cafe
fall
/fɔːl/ [verb] rơi
fall
rơi
in
vào
love
tình yêu/lưới tình
fall
phải
in
love
lòng
with
với
somebody
ai đó
make
/meik/ [verb] làm, làm ra, khiến cho, tạo ra
make
làm/khiến cho
somebody/something
ai đó/cái gì đó
do something
làm cái gì đó
make
chủ động
a move
tiến tới/tấn công (tình yêu)
make
làm cho/khiến cho
somebody/something
ai đó/cái gì đó
adjective
như thế nào
make
làm/khiến
somebody
ai đó
happy
hạnh phúc
get
/get/ [verb, linking verb] trở nên, có được
get
muốn
serious
tiến xa/trở nên nghiêm túc
get
muốn
serious
(yêu) nghiêm túc
about
với
somebody
ai đó
get
hòa hợp
along
với nhau
well
(tốt)
get
trở nên
serious
nghiêm túc
about
về
something
cái gì đó
get along
hòa hợp
well
tốt
with
với
somebody
ai đó
have
/hæv/ [verb]
have
a crush
một người bạn thầm thích
have
a lot/so much
nhiều/quá nhiều
in common
điểm chung
on and off
/ɒn ænd ɒf/ [adjective] bật và tắt, tan hợp thất thường
on and off
mối quan hệ
relationship
tan hợp thất thường

Muốn xem thêm nhiều hơn và học bài bản cấu trúc để biết cách ứng dụng chuyên sâu trong nói - viết,... Hãy đăng ký lớp ZERO

Nếu thấy nội dung bài viết hay, hãy ủng hộ tui một ly cà phê

Ủng hộ ly cà phê

Bài tập

Hãy đặt câu dùng các từ vựng mới học và kiến thức đã học rồi gửi nộp bài để được sửa

date

go

friend

couple

relationship

romantic

love

crush

match

attraction

chemistry

single

break up

get back

ask

fall

make

get

have

on and off

Bạn cần đăng nhập tài khoản để được làm bài tập

Tiếng Anh qua Zoom từ số 0Đăng ký ngay