Hãy bấm vào nút Lessons ở góc trái bên dưới để hiển thị hoặc ẩn đi danh sách bài viết

Học tiếng Anh từ đầu - Ngày 08

Việc cần làm

Đầu tiên, bạn hãy xem video về các từ chỉ số lượng và video chi tiết về đối tượng đếm được và không đếm được ở bài goos bên dưới.

Sử dụng số lượng trong tiếng Anh

Xem ngayPremium

Sau khi xem xong 2 video đó, bạn cần xem video về there isthere are ở bên dưới.

Cũng vẫn tiếp tục áp dụng phương pháp trong video cách học phiên âm tiếng Anh, hãy tiếp tục tra và nghe loa phát âm những từ bên dưới.

  1. Number
  2. Umbrella
  3. Umber
  4. Upper
  5. Cut
  6. Utter
  7. Hut
  8. Mutter
  9. Cute
  10. Confuse
  11. Mute
Chắc chắn sau khi tra bạn sẽ lại tự rút ra được điều gì đó về mỗi quan hệ giữa cách phát âm và cách viết

Cuối cùng hãy xem bài goos bên dưới để luyện đọc và nghe hiểu tiếng Anh với kiến thức đã học trong bài hôm nay.

Bài Goos: Yummy Food Adventures

Xem ngayPremium

Dành riêng cho những bạn luyện thi bài tập ngữ pháp tiếng Anh

Vẫn là loại bài tập chia động từ như các bài trước.

Ví dụ:

  • There ……. a table in my room (có một cái bàn trong phòng của tôi)

Việc của bạn là hãy điền vào chỗ trống từ đúng giữa hai từ isare.

Đáp án cụ thể sẽ là:

  • There is a table in my room

Bài tập ở bên dưới.

Danh sách bài tập:

  1. There …… some books on the shelf. (Có một số sách trên kệ sách.)
  2. There …… many students in the classroom. (Có nhiều học sinh trong lớp học.)
  3. There …… a beautiful flower in the garden. (Có một bông hoa đẹp trong vườn.)
  4. There …… some milk in the fridge. (Có một ít sữa trong tủ lạnh.)
  5. There …… three apples on the table. (Có ba quả táo trên bàn.)
  6. There …… a big tree in the park. (Có một cây lớn trong công viên.)
  7. There …… some water in the glass. (Có một ít nước trong cốc.)
  8. There …… a movie on TV tonight. (Có một bộ phim trên TV tối nay.)
  9. There …… two cars in front of the house. (Có hai chiếc ô tô trước nhà.)
  10. There …… a problem with my computer. (Có một vấn đề với máy tính của tôi.)
  11. There …… some chairs in the dining room. (Có một số ghế trong phòng ăn.)
  12. There …… a nice view from the top of the hill. (Có một cảnh đẹp từ đỉnh đồi.)
  13. There …… a lot of people at the party. (Có rất nhiều người trong buổi tiệc.)
  14. There …… a book and a pen on the desk. (Có một quyển sách và một cây bút trên bàn.)
  15. There …… some birds in the sky. (Có một số con chim trên bầu trời.)
  16. There …… a bank near my house. (Có một ngân hàng gần nhà tôi.)
  17. There …… some vegetables in the fridge. (Có một số rau củ trong tủ lạnh.)
  18. There …… a playground in the park. (Có một khu vui chơi trong công viên.)
  19. There …… a test next week. (Có một bài kiểm tra vào tuần sau.)
  20. There …… some clouds in the sky. (Có một số đám mây trên bầu trời.)

Danh sách đáp án:

  1. are
  2. are
  3. is
  4. is
  5. are
  6. is
  7. is
  8. is
  9. are
  10. is
  11. are
  12. is
  13. are
  14. is
  15. are
  16. is
  17. are
  18. is
  19. is
  20. are

Theo dõi tôi trên để cập nhật các bài viết mới sớm nhất

Yêu cầu hỗ trợ

Tính năng này chỉ dành cho những học viên của khóa học tiếng Anh từ con số 0

Khóa học tiếng Anh từ con số 0Đăng ký ngay