Hãy bấm vào nút Lessons ở góc trái bên dưới để hiển thị hoặc ẩn đi danh sách bài viết

Học tiếng Anh từ đầu - Ngày 24

Việc cần làm

Đầu tiên hãy xem video về thì quá khứ hoàn thành tại bên dưới

Thì quá khứ hoàn thành

Xem ngayPremium

Tiếp theo hãy luyện đọc hiểu và nghe với bài goos bên dưới.

Bài goos: Self-discipline

Xem ngayPremium

Bài tập

Sau khi đã học được gần hết 12 thì trong tiếng Anh, bây giờ, hãy áp dụng kiến thức đã học để phân tích những câu dưới đây dùng cấu trúc thì nào.

Như vậy, sau này tôi sẽ dễ dàng hướng dẫn cho bạn một phương pháp đặc biệt giúp bạn dùng đúng thì một cách dễ dàng và chính xác.

  1. She had eaten when I arrived. (Cô ấy đã ăn trước khi tôi đến.)
  2. The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
  3. They went to the beach yesterday. (Họ đã đi biển ngày hôm qua.)
  4. I will meet you at the park tomorrow. (Ngày mai, tôi sẽ gặp bạn ở công viên.)
  5. I have visited that museum before. (Tôi đã thăm bảo tàng đó trước đây.)
  6. While I was studying, the phone rang. (Trong khi tôi đang học, điện thoại reo.)
  7. Tomorrow, at this time, I will be traveling. (Ngày mai, lúc này, tôi sẽ đang đi du lịch.)
  8. They are playing soccer right now. (Họ đang chơi bóng đá lúc này.)
  9. She has been working on her project for hours. (Cô ấy đã làm việc cho dự án của mình trong nhiều giờ.)
  10. He cooked dinner last night. (Anh ấy đã nấu bữa tối tối qua.)
  11. The Earth orbits the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt Trời.)
  12. They will arrive at the party later. (Họ sẽ đến tiệc sau này.)
  13. After they had left, I found my keys. (Sau khi họ đi rồi, tôi tìm thấy chìa khóa của mình.)
  14. I am reading a book. (Tôi đang đọc một quyển sách.)
  15. She has been practicing the guitar all morning. (Cô ấy đã tập guitar từ sáng sớm.)
  16. While I was cleaning, I found a lost earring. (Trong khi tôi đang dọn dẹp, tôi tìm thấy một hạt bông tai bị lạc.)
  17. At 7 PM tomorrow, I will be watching a movie. (Vào lúc 7 giờ tối ngày mai, tôi sẽ đang xem phim.)
  18. We visited that city last summer. (Chúng tôi đã thăm thành phố đó vào mùa hè năm ngoái.)
  19. He has finished his homework. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)
  20. She walks to school every day. (Cô ấy đi bộ đến trường mỗi ngày.)

Đáp án

  1. had eaten - quá khứ hoàn thành; arrived - quá khứ đơn
  2. rises - hiện tại đơn
  3. went - quá khứ đơn (went là cột 2 của go)
  4. will meet - tương lai đơn
  5. have visited - hiện tại hoàn thành
  6. was studying - quá khứ tiếp diễn; rang - quá khứ đơn (rang là dạng cột 2 của ring)
  7. will be traveling - tương lai tiếp diễn
  8. are playing - hiện tại tiếp diễn
  9. has been working hiện tại hoàn thành tiếp diễn
  10. cooked - quá khứ đơn
  11. orbits - hiện tại đơn
  12. will arrive - tương lai đơn
  13. had left - quá khứ hoàn thành (left là dạng cột 3 của leave); found - quá khứ đơn (found là dạng cột 2 của find)
  14. am reading - hiện tại tiếp diễn
  15. has been practicing - hiện tại hoàn thành tiếp diễn
  16. was cleaning - quá khứ tiếp diễn; found - quá khứ đơn (found là dạng quá khứ cột 2 của find)
  17. will be watching - tương lai tiếp diễn
  18. visited - quá khứ đơn
  19. has finished - hiện tại hoàn thành
  20. walks - hiện tại đơn

Theo dõi tôi trên để cập nhật các bài viết mới sớm nhất

Yêu cầu hỗ trợ

Tính năng này chỉ dành cho những học viên của khóa học tiếng Anh từ con số 0

Khóa học tiếng Anh từ con số 0Đăng ký ngay