Hãy bấm vào nút Lessons ở góc trái bên dưới để hiển thị hoặc ẩn đi danh sách bài viết

Học tiếng Anh từ đầu - Ngày 20

Việc cần làm

Đầu tiên, hãy xem video về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn tại bài goos bên dưới.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Xem ngayPremium

Sau đó hãy xem video phát âm /ʒ//ʃ/

Tiếp tục, hãy áp dụng phương pháp trong video cách học phiên âm tiếng Anh (https://youtu.be/vbbaWaCEy-U) để luyện đọc những từ vựng bên dưới.

  1. She
  2. Shy
  3. Shoe
  4. Show
  5. Ship
  6. Shallow
  7. Shadow
  8. Casual
  9. Vision
  10. Pleasure

Tiếp theo, hãy luyện đọc hiểu tiếng Anh với bài goos bên dưới

Bài Goos: Psychology and law

Xem ngayFree

Và cuối cùng, hãy áp dụng các kiến thức về các thì trong tiếng Anh đã học từ đầu tới giờ để làm bài tập bên dưới (nó sẽ có ích cho việc tiếp thu các kiến thức khó hơn trong tương lai sắp tới)

Bài tập

Hãy phân tích cấu trúc các thì mà mỗi câu dưới đây sử dụng

Ví dụ câu:

  • I have learned English since 2018 (tôi đã học tiếng Anh từ năm 2018)

Đáp án:

Người ta dùng cấu trúc have + V-ed (I have learned English since 2018) => câu ví dụ trên dùng cấu trúc thì hiện tại hoàn thành (xem bài thì hiện tại hoàn thành nếu chưa biết)

Bài tập bên dưới.

  1. She reads books every day (cô ấy đọc sách mỗi ngày).
  2. He is playing soccer right now (anh ấy đang chơi đá banh ngay bây giờ).
  3. They visited Paris last summer (bọn họ đã đi tham quan Paris vào mùa hè trước).
  4. I have finished my homework (tôi đã hoàn thành việc nhà của tôi).
  5. She has been studying for two hours (cô ấy học khoảng 2 giờ rồi).
  6. We will go to the beach tomorrow (chúng tôi sẽ đi biển vào ngày mai).
  7. She was dancing at the party last night (cô ấy đang nhảy múa tại bữa tiệc vào tối qua).
  8. Cats like to chase mice (mèo thích đuổi bắt chuột).
  9. The kids are watching a movie (những đứa trẻ đang xem phim).
  10. He cooked dinner last night (anh ấy đã nấu bữa tối vào tối qua).
  11. They have visited that museum before (bọn họ đã tham quan nhà bảo tàng đó trước đây rồi).
  12. She has been singing all morning (cô ấy đãn hát cả buổi sáng).
  13. I will call you later (tôi sẽ gọi cho bạn sau).
  14. They were playing in the park yesterday (bọn họ đang chơi trong công viên ngày hôm qua).
  15. Water boils at 100 degrees Celsius (nước sôi ở 100 độ C).
  16. He is reading a book at the moment (anh ấy đang đọc một cuốn sách ngay bây giờ).
  17. She traveled to Japan last year (cô ấy đã du lịch đến Nhật bản năm trước).
  18. We have seen that movie twice (chúng tôi đã xem bộ phim đó hai lần rồi).
  19. They have been studying Spanish (bọn họ đã học tiếng tây ban nha).
  20. They will arrive on time (bọn họ sẽ đến đúng giờ).

Đáp án

  1. Thì hiện tại đơn
  2. Thì hiện tại tiếp diễn
  3. Thì quá khứ đơn
  4. Thì hiện tại hoàn thành
  5. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
  6. Thì tương lai đơn
  7. Thì quá khứ tiếp diễn
  8. Thì hiện tại hoàn thành
  9. Thì hiện tại tiếp diễn
  10. Thì quá khứ đơn
  11. Thì hiện tại hoàn thành
  12. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
  13. Thì tương lai đơn
  14. Thì quá khứ tiếp diễn
  15. Thì hiện tại đơn
  16. Thì hiện tại tiếp diễn
  17. Thì quá khứ đơn
  18. Thì hiện tại hoàn thành
  19. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
  20. Thì tương lai đơn

Theo dõi tôi trên để cập nhật các bài viết mới sớm nhất

Yêu cầu hỗ trợ

Tính năng này chỉ dành cho những học viên của khóa học tiếng Anh từ con số 0

Khóa học tiếng Anh từ con số 0Đăng ký ngay